Cơ sở vật chất nhà trường

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của nhà trường, năm học 2023-2024

(Thời điểm: Tháng 9 năm 2023)

STT Nội dung Số lượng Bình quân

m2/HS

I Số phòng học 17 1,4
II Loại phòng học
1 Phòng học kiên cố 14 1,0
2 Phòng học bán kiên cố  4 1,5
3 Phòng học tạm  –
4 Phòng học nhờ  –
5 Số phòng học bộ môn  4 1,4
6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
7 Bình quân lớp/phòng học 1 45
8 Bình quân học sinh/lớp  25
III Số điểm trường 3
IV Tổng số diện tích đất (m2) 14000m2  32,5 
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 2500m2  
VI Tổng diện tích các phòng
1 Diện tích phòng học (m2) 50 m2 
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2) 50 m2 
3 Diện tích thư viện (m2)  40m2 
4 Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) 200m2 
5 Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) 50m2  
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

Số bộ/lớp
1 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định  121
1.1 Khối lớp 6 25
1.2 Khối lớp 7  35
1.3 Khối lớp 8  29
1.4 Khối lớp 9  32
2 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định  4
2.1 Khối lớp 6 5
2.2 Khối lớp 7 1
2.3 Khối lớp 8 1
2.4 Khối lớp 9 1
3 Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị)  –
VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập

(Đơn vị tính: bộ)

16 bộ 
IX Tổng số thiết bị dùng chung khác
1 Ti vi 11 – 
2 Cát xét  –  –
3 Đầu Video/đầu đĩa  –  –
4 y chiếu OverHead/projector/vật th
5 Thiết bị khác…
6 …..
XI Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* X  X
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
Nội dung Không
XII Nguồn nước sinh hoạt hp vệ sinh  X
XIII Nguồn đin (lưới, phát đin riêng) X
XIV Kết nối internet X
XV Trang thông tin điện tử (website) của trường X
XVI Tường rào xây X

Hiệu trưởng

 

 

Nguyễn Hữu Tuấn

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *